Kích thước website chuẩn là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên một website chuyên nghiệp. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các doanh nghiệp muốn xây dựng nền tảng vững chắc và đảm bảo sự phát triển bền vững. Hiểu được tầm quan trọng này, Webo xin giới thiệu tới độc giả các kích thước website chuẩn và tối ưu nhất, giúp bạn dễ dàng thiết kế website phù hợp với mọi thiết bị, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Kích thước Website chuẩn nhất hiện nay
Kích thước website chuẩn được hiểu là kích thước được thiết kế cố định chiều rộng web, các thông số chủ yếu là 800px, 1000px, 960px hoặc 1260px. Đặc điểm của kích thước này là sẽ không thay đổi cho dù bạn đang sử dụng các thiết bị có độ phân giải khác nhau.
1. Chiều rộng website phổ biến:
- Desktop: 1440px – 1920px (độ phân giải phổ biến nhất là 1920x1080px).
- Laptop: 1366px – 1440px.
- Tablet: 768px – 1024px.
- Mobile: 360px – 480px.
2. Chiều rộng hiển thị (content width):
- Trang web full-width: thường khoảng 1920px cho desktop.
- Trang web dạng boxed (hộp): từ 1200px đến 1440px.
- Responsive Design: Website hiện nay cần hỗ trợ responsive để tự động điều chỉnh kích thước hiển thị phù hợp trên các thiết bị khác nhau.
3. Breakpoint: Điểm thay đổi layout theo kích thước màn hình thường sử dụng:
- Desktop lớn: ≥ 1200px.
- Desktop nhỏ: 992px – 1199px.
- Tablet: 768px – 991px.
- Mobile: ≤ 767px.
Để đảm bảo website của bạn hiển thị tốt trên nhiều thiết bị, việc thiết kế responsive là rất quan trọng.
Các đơn vị trong kích thước website
Các đơn vị trong kích thước website bao gồm:
- Pt, pc, cm mm, in: đây là kích thước chuẩn, tuyệt đối. Chúng không thay đổi khi bạn thay đổi thiết bị truy cập hiển thị (điện thoại, máy tính). Ví dụ bạn dùng font chữ times new roman 15 pt thì trên các thiết bị đều hiển thị font và cỡ chữ tương tự.
- Px (pixel): đây là đơn vị tính cho 1 điểm trên màn hình, một màn hình thường có rất nhiều điểm nhỏ. Ví dụ 1 màn hình có độ phân giải full HD với 1920 × 1080 pixel. Thì sẽ là 073.600 pixel chia đều cho 1920 cột và 1080 hàng.
- %, em, rem: % là đơn vị của kích thước lưu động. Ví dụ hình ảnh gán width là 50% thì sẽ có độ rộng bằng 50% màn hình hiển thị. “Em” là đơn vị giống % và sử dụng cho font chữ còn “rem” sử dụng cho font-size của html.
Kích thước hình ảnh trong website
Kích thước hình ảnh trong website đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số hướng dẫn về kích thước hình ảnh cho các thành phần phổ biến trên website:
1. Kích thước hình ảnh cho trang chủ (Homepage)
- Banner (hero image): Hình ảnh lớn nhất trên trang, thường là hình ảnh chủ đạo. Kích thước phổ biến:
- Desktop: 1920x1080px.
- Tablet: 1200x600px.
- Mobile: 800x600px.
- Slider: Nếu sử dụng slider trên trang chủ, kích thước hình ảnh nên tương tự banner, khoảng 1600x600px đến 1920x1080px để đảm bảo chất lượng trên các màn hình lớn.
2. Kích thước hình ảnh sản phẩm (Product images)
- Hình ảnh thumbnail (ảnh đại diện): Thường là hình ảnh nhỏ hơn để hiển thị sản phẩm trong danh sách. Kích thước phổ biến là 400x400px hoặc 800x800px.
- Hình ảnh chi tiết sản phẩm: Khi người dùng nhấn vào để xem chi tiết, kích thước nên lớn hơn, khoảng 1000x1000px hoặc 1200x1200px để hiển thị rõ nét.
3. Kích thước hình ảnh bài viết (Blog post images)
- Hình ảnh thumbnail: 600x400px là kích thước phổ biến cho ảnh đại diện của bài viết trên blog hoặc danh mục bài viết.
- Hình ảnh trong nội dung bài viết: Kích thước phù hợp có thể là 800x600px hoặc 1200x800px cho ảnh trong bài viết để đảm bảo chất lượng nhưng không quá nặng.
4. Kích thước hình ảnh cho nền (Background images)
- Kích thước thường sử dụng cho nền có thể dao động từ 1920x1080px đến 2560x1600px, nhưng hình ảnh cần tối ưu dung lượng để không làm chậm trang.
Các công cụ thay đổi kích thước website
Để dễ dàng thay đổi kích thước website bạn có thể sử dụng một số công cụ sau đây:
- Adobe Photoshop: Phần mềm phổ biến dành cho dân thiết kế đồ họa cũng như chỉnh sửa ảnh. Tuy nhiên sử dụng Photoshop yêu cầu bạn phải có một chút kiến thức để hoàn thiện sản phẩm được tốt hơn.
- Paint: Dùng Paint để xử lý kích thước ảnh nhanh chóng, đảm bảo chất lượng.
- Chỉnh sửa trực tiếp trên WordPress: Thay đổi kích thước từng ảnh mà mình muốn đăng bài hoặc trong thư viện. Điều này sẽ giúp web chạy nhanh, mượt hơn rất nhiều.
- Pixlr: công cụ chỉnh sửa ảnh đa năng, tiện lợi. Công cụ gồm nhiều hiệu ứng, bộ lọc,… Pixlr cũng hỗ trợ hầu hết định dạng ảnh.
- Fotor: công cụ chỉnh sửa miễn phí. Hỗ trợ sử dụng công cụ chỉnh sửa ảnh trực tuyến như thêm bộ lọc, khung, văn bản, nhãn dán.
- Canva: phần mềm quen thuộc dành cho bạn muốn thiết kế hình ảnh, logo, banner,…
Kích thước website có ảnh hưởng đến SEO không?
Như đã nói ở đầu, kích thước website là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giao diện trang, trải nghiệm người dùng và đặc biệt ảnh hưởng đến quá trình SEO. Các yếu tố bị ảnh hưởng nhiều nhất là:
- Tốc độ trang: Một website có tốc độ load web chậm sẽ khiến cho bạn mất đi một lượng khách hàng vô cùng lớn, vì thế hãy cải thiện website của mình với tốc độ load trang dưới 3 giây.
- Thứ hạng: Thứ hạng càng thấp đồng nghĩa khách hàng sẽ không thể thấy website của bạn.
- Core Web Vitals: Google đánh giá hiệu suất trang web qua các yếu tố như Largest Contentful Paint (LCP) và Cumulative Layout Shift (CLS). Việc tối ưu kích thước hình ảnh, banner, slider cũng góp phần cải thiện điểm Core Web Vitals.
- Hiệu suất tìm kiếm: Một website với giao diện đẹp và chuẩn đương nhiên sẽ thu hút khách hàng hơn. Vì vậy hãy mạnh dạn đầu tư để có một website chuẩn, liên hệ với Webo qua hotline 0905.93.92.99 – 0974.74.22.27 để được tư vấn và sở hữu một website chuẩn SEO nhé.
Trong hơn 200 yếu tố để Google đưa website của bạn lên top thì kích thước website là một phần trong đó và sau đây là một số kích thước website mà cần phải lưu ý:
Tiêu chí | Fixed Layout | Fluid Layout | Elastic Layout |
---|---|---|---|
Chiều rộng website | Cố định (ví dụ: 960px, 1200px) | Dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) | Dựa trên đơn vị co giãn (em, rem) |
Tính linh hoạt | Không linh hoạt | Linh hoạt, tự điều chỉnh theo trình duyệt/màn hình | Kết hợp cả cố định và linh hoạt |
Khả năng kiểm soát | Kiểm soát tốt bố cục | Ít kiểm soát, có thể gây lỗi giãn cách | Linh hoạt nhưng vẫn có khả năng kiểm soát tốt |
Trải nghiệm người dùng | Kém trên màn hình nhỏ (di động) | Tốt trên mọi thiết bị | Tốt, tự điều chỉnh theo kích thước văn bản |
Phức tạp trong thiết kế | Dễ thiết kế và phát triển | Phức tạp hơn, cần tính toán tỷ lệ | Phức tạp nhất vì cần điều chỉnh linh hoạt |
Phù hợp với loại thiết bị | Chỉ tối ưu cho màn hình cố định (desktop) | Tối ưu cho mọi kích thước màn hình | Thích hợp cho các trang có nhu cầu co giãn nội dung |
Hiển thị trên di động | Cần thêm media queries để hiển thị tốt hơn | Tự động co giãn, không cần điều chỉnh nhiều | Co giãn theo phông chữ và kích thước màn hình |
Khi nào nên sử dụng?
- Fixed Layout phù hợp với những trang web có nội dung mang tính chất tĩnh, không yêu cầu tối ưu hóa cho nhiều thiết bị hoặc không cần quá nhiều linh hoạt.
- Fluid Layout thích hợp cho các trang web hiện đại với yêu cầu responsive (tương thích trên nhiều thiết bị), đảm bảo hiển thị tốt trên cả máy tính, tablet, và điện thoại di động.
- Elastic layout mang lại sự cân bằng giữa sự ổn định và linh hoạt, phù hợp cho những trang web cần khả năng co giãn nội dung theo kích thước phông chữ và màn hình.
Để tối ưu cho tất cả thiết bị, responsive design là sự lựa chọn phổ biến hơn, có thể kết hợp giữa Fluid, Fixed và Elastic layout để mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Việc sử dụng layout phù hợp (responsive) giúp trang web dễ đọc, dễ sử dụng trên mọi thiết bị, từ đó cải thiện thời gian người dùng ở lại trang và giảm tỷ lệ thoát. Những yếu tố này ảnh hưởng gián tiếp đến SEO.
Trên đây là tổng hợp những thông tin chi tiết về kích thước website chuẩn và ảnh hưởng của chúng đối với quá trình SEO. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng trong việc thiết kế và tối ưu hóa website. Việc lựa chọn bố cục phù hợp không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn đóng góp tích cực vào hiệu quả SEO, nâng cao thứ hạng và khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.